Có 1 kết quả:

酸不溜秋 suān bu liū qiū ㄙㄨㄢ ㄌㄧㄡ ㄑㄧㄡ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 酸不溜丟|酸不溜丢[suan1 bu5 liu1 diu1]

Bình luận 0